Đọc nhanh: 鸭脚 (áp cước). Ý nghĩa là: Cây lá hình chân vịt. Món ăn Tàu nấu bằng gân chân vịt..
鸭脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây lá hình chân vịt. Món ăn Tàu nấu bằng gân chân vịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸭脚
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 今晚 我们 去 吃 烤鸭 吧
- Tối nay chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
鸭›