鼓腹 gǔfù
volume volume

Từ hán việt: 【cổ phúc】

Đọc nhanh: 鼓腹 (cổ phúc). Ý nghĩa là: Bụng no; nhàn nhã vô sự. ◇Trang Tử 莊子: Hàm bộ nhi hi; cổ phúc nhi du 含哺而熙; 鼓腹而遊 (Mã đề 馬蹄) Ăn no mà vui; vỗ bụng đi chơi; bụng ỏng; ỏng.

Ý Nghĩa của "鼓腹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼓腹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bụng no; nhàn nhã vô sự. ◇Trang Tử 莊子: Hàm bộ nhi hi; cổ phúc nhi du 含哺而熙; 鼓腹而遊 (Mã đề 馬蹄) Ăn no mà vui; vỗ bụng đi chơi; bụng ỏng; ỏng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓腹

  • volume volume

    - zài 鼓琴 gǔqín

    - Anh ấy đang đánh đàn.

  • volume volume

    - zài 鼓掌 gǔzhǎng

    - Anh ấy đang vỗ tay.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy thích đánh trống.

  • volume volume

    - le 三通 sāntōng

    - Anh ấy đánh ba hồi trống.

  • volume volume

    - 初步 chūbù yǒu le 腹案 fùàn

    - bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 推心置腹 tuīxīnzhìfù 交谈 jiāotán le hǎo 一阵子 yīzhènzi

    - hai người trò chuyện tâm tình với nhau.

  • volume volume

    - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao