鸸鹋 ér miáo
volume volume

Từ hán việt: 【nhi miêu】

Đọc nhanh: 鸸鹋 (nhi miêu). Ý nghĩa là: Đà điểu, đà điểu ê-mu.

Ý Nghĩa của "鸸鹋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸸鹋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Đà điểu

emu

✪ 2. đà điểu ê-mu

鸟, 形状象鸵鸟, 嘴短而扁, 羽毛灰色或褐色, 翅膀退化, 腿长, 有三趾, 善于走, 产在澳洲森林中, 吃树叶和野果 (英:emu)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸸鹋

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: ér
    • Âm hán việt: Nhi
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXMBP (重重一月心)
    • Bảng mã:U+9E38
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWPYM (廿田心卜一)
    • Bảng mã:U+9E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp