鸩毒 zhèn dú
volume volume

Từ hán việt: 【chậm độc】

Đọc nhanh: 鸩毒 (chậm độc). Ý nghĩa là: rượu độc; độc tửu; chẫm độc. Ví dụ : - 宴安鸩毒 chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.

Ý Nghĩa của "鸩毒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸩毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rượu độc; độc tửu; chẫm độc

毒酒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宴安鸩毒 yànānzhèndú

    - chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸩毒

  • volume volume

    - 宴安鸩毒 yànānzhèndú

    - chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.

  • volume volume

    - zài zhǎo 冰毒 bīngdú

    - Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - duì 毒品 dúpǐn 上瘾 shàngyǐn le

    - Anh ấy đã nghiện ma túy.

  • volume volume

    - 创造 chuàngzào le 一种 yīzhǒng 高效 gāoxiào 轮状病毒 lúnzhuàngbìngdú

    - Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.

  • volume volume

    - zài 经营 jīngyíng 一个 yígè 冰毒 bīngdú 实验室 shíyànshì

    - Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 否认 fǒurèn 共谋 gòngmóu 走私 zǒusī 毒品 dúpǐn

    - Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.

  • volume volume

    - yīn 吸毒 xīdú 过量 guòliàng ér 要命 yàomìng

    - Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Chậm , Trậm
    • Nét bút:丶フノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LUPYM (中山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E29
    • Tần suất sử dụng:Thấp