Đọc nhanh: 鸦嘴卷尾 (nha chuỷ quyển vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) drongo mỏ quạ (Dicrurus annectans).
鸦嘴卷尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) drongo mỏ quạ (Dicrurus annectans)
(bird species of China) crow-billed drongo (Dicrurus annectans)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸦嘴卷尾
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 啊 呸 , 闭上 你 的 乌鸦嘴 !
- Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
嘴›
尾›
鸦›