Đọc nhanh: 灰卷尾 (hôi quyển vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ashy drongo (Dicrurus leucophaeus).
灰卷尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ashy drongo (Dicrurus leucophaeus)
(bird species of China) ashy drongo (Dicrurus leucophaeus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰卷尾
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 车后 卷起 一片 灰土
- sau xe bụi đất mịt mù.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
尾›
灰›