鸥盟 ōu méng
volume volume

Từ hán việt: 【âu minh】

Đọc nhanh: 鸥盟 (âu minh). Ý nghĩa là: Làm bạn với chim âu; hình dung người ở ẩn..

Ý Nghĩa của "鸥盟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸥盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm bạn với chim âu; hình dung người ở ẩn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸥盟

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 结为 jiéwèi 盟兄弟 méngxiōngdì ba

    - Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.

  • volume volume

    - 同盟国 tóngméngguó

    - nước đồng minh

  • volume volume

    - shì 兴安盟 xīngānméng 地区 dìqū

    - Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.

  • volume volume

    - 同盟军 tóngméngjūn

    - quân đồng minh

  • volume volume

    - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • volume volume

    - 同盟国 tóngméngguó

    - các nước đồng minh.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā lái 结盟 jiéméng

    - Mọi người đến kết liên minh.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 加盟 jiāméng 这个 zhègè 团队 tuánduì

    - Anh ấy quyết định gia nhập đội này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:一ノ丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKPYM (尸大心卜一)
    • Bảng mã:U+9E25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình