Đọc nhanh: 鸥盟 (âu minh). Ý nghĩa là: Làm bạn với chim âu; hình dung người ở ẩn..
鸥盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm bạn với chim âu; hình dung người ở ẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸥盟
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 同盟国
- nước đồng minh
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 同盟军
- quân đồng minh
- 同盟罢工
- cùng liên minh bãi công
- 同盟国
- các nước đồng minh.
- 大家 来 结盟
- Mọi người đến kết liên minh.
- 他 决定 加盟 这个 团队
- Anh ấy quyết định gia nhập đội này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盟›
鸥›