Đọc nhanh: 鸣谢 (minh tạ). Ý nghĩa là: tỏ ý cảm ơn; tỏ lòng cảm ơn. Ví dụ : - 鸣谢启事。 mẩu tin cảm ơn
鸣谢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỏ ý cảm ơn; tỏ lòng cảm ơn
表示谢意 (多指公开表示)
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣谢
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 他 向 我 表示感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với tôi.
- 他 决心 酬谢 恩人
- Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.
- 他 向 我 鞠躬 表示感谢
- Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.
- 他 向 朋友 道谢 后 离开 了
- Anh ấy từ biệt bạn bè rồi rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谢›
鸣›