míng
volume volume

Từ hán việt: 【mính.minh】

Đọc nhanh: (mính.minh). Ý nghĩa là: trà; chè. Ví dụ : - 香茗。 chè thơm. - 品茗。 uống trà;nhâm nhi trà. - 茗具 dụng cụ uống trà

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trà; chè

原指某种茶叶,今泛指喝的茶

Ví dụ:
  • volume volume

    - 香茗 xiāngmíng

    - chè thơm

  • volume volume

    - 品茗 pǐnmíng

    - uống trà;nhâm nhi trà

  • volume volume

    - 茗具 míngjù

    - dụng cụ uống trà

  • volume volume

    - 煮茗 zhǔmíng

    - đun trà

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 品茗 pǐnmíng

    - uống trà;nhâm nhi trà

  • volume volume

    - 香茗 xiāngmíng

    - chè thơm

  • volume volume

    - yuè míng ( 烹茶 pēngchá )

    - pha trà; hãm trà

  • volume volume

    - 煮茗 zhǔmíng

    - đun trà

  • volume volume

    - 茗具 míngjù

    - dụng cụ uống trà

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh , Mính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIR (廿弓戈口)
    • Bảng mã:U+8317
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa