Đọc nhanh: 茗 (mính.minh). Ý nghĩa là: trà; chè. Ví dụ : - 香茗。 chè thơm. - 品茗。 uống trà;nhâm nhi trà. - 茗具 dụng cụ uống trà
茗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà; chè
原指某种茶叶,今泛指喝的茶
- 香茗
- chè thơm
- 品茗
- uống trà;nhâm nhi trà
- 茗具
- dụng cụ uống trà
- 煮茗
- đun trà
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茗
- 品茗
- uống trà;nhâm nhi trà
- 香茗
- chè thơm
- 瀹 茗 ( 烹茶 )
- pha trà; hãm trà
- 煮茗
- đun trà
- 茗具
- dụng cụ uống trà
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
茗›