Đọc nhanh: 鸟瞰图 (điểu khám đồ). Ý nghĩa là: Nhìn bao quát, xem thêm 俯瞰圖 | 俯瞰图.
鸟瞰图 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhìn bao quát
bird's-eye view
✪ 2. xem thêm 俯瞰圖 | 俯瞰图
see also 俯瞰圖|俯瞰图 [fǔ kàn tú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟瞰图
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 鸟瞰
- nhìn vọng xuống.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 她 试图 拿 住 那 只 鸟
- Cô ấy cố gắng bắt con chim đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
瞰›
鸟›