Đọc nhanh: 鸟枪 (điểu thương). Ý nghĩa là: súng bắn chim, súng hơi.
鸟枪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. súng bắn chim
打鸟用的火枪
✪ 2. súng hơi
气枪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟枪
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
鸟›