Đọc nhanh: 鸟眼纹 (điểu nhãn văn). Ý nghĩa là: mắt chim (tên công ty thông thường).
鸟眼纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt chim (tên công ty thông thường)
bird's eye (common company name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟眼纹
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 眼角 的 皱纹 越来越 明显
- Nếp nhăn ở khóe mắt ngày càng rõ.
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 我 还 没 亲眼 看过 翠鸟
- Tôi chưa bao giờ tận mắt nhìn thấy chim bói cá.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
纹›
鸟›