Đọc nhanh: 鸟胺酸 (điểu át toan). Ý nghĩa là: ornithine.
鸟胺酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ornithine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟胺酸
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
- 他 在 纸 上 写 一只 小鸟
- Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胺›
酸›
鸟›