Đọc nhanh: 鸟松乡 (điểu tùng hương). Ý nghĩa là: Niaosong hoặc thị trấn Niaosung ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
✪ 1. Niaosong hoặc thị trấn Niaosung ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Niaosong or Niaosung township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟松乡
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
松›
鸟›