黄原胶 huáng yuán jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng nguyên giao】

Đọc nhanh: 黄原胶 (hoàng nguyên giao). Ý nghĩa là: xanthan, kẹo cao su xanthanate (phụ gia thực phẩm polysaccharide được sử dụng làm chất làm đặc).

Ý Nghĩa của "黄原胶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄原胶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xanthan

✪ 2. kẹo cao su xanthanate (phụ gia thực phẩm polysaccharide được sử dụng làm chất làm đặc)

xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄原胶

  • volume volume

    - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • volume volume

    - 酱油 jiàngyóu 主要 zhǔyào de 原料 yuánliào shì 黄豆 huángdòu

    - Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.

  • volume volume

    - 上半年 shàngbànnián 亏产 kuīchǎn 原煤 yuánméi 500 多万吨 duōwàndūn

    - sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 缕解 lǚjiě 其中 qízhōng 原理 yuánlǐ

    - Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.

  • - 补充 bǔchōng 骨胶原 gǔjiāoyuán 有助于 yǒuzhùyú 保持 bǎochí 皮肤 pífū 弹性 tánxìng

    - Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.

  • - 每天 měitiān 胶原蛋白 jiāoyuándànbái fěn 补充 bǔchōng 骨胶原 gǔjiāoyuán

    - Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao