Đọc nhanh: 黄原胶 (hoàng nguyên giao). Ý nghĩa là: xanthan, kẹo cao su xanthanate (phụ gia thực phẩm polysaccharide được sử dụng làm chất làm đặc).
黄原胶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xanthan
✪ 2. kẹo cao su xanthanate (phụ gia thực phẩm polysaccharide được sử dụng làm chất làm đặc)
xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄原胶
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 补充 骨胶原 有助于 保持 皮肤 弹性
- Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
胶›
黄›