Đọc nhanh: 鸟尾蛤 (điểu vĩ cáp). Ý nghĩa là: sò huyết (nhuyễn thể thuộc họ Cardiidae).
鸟尾蛤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sò huyết (nhuyễn thể thuộc họ Cardiidae)
cockle (mollusk of the family Cardiidae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟尾蛤
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
- 隹 部 表示 短尾 的 鸟
- Bộ Chuy biểu thị chim đuôi ngắn.
- 这种 雄鸟 在 与 雌鸟 交尾 以前 要 跳 一种 交欢 舞
- Trước khi giao phối với chim cái, chim đực loài này phải nhảy một điệu nhảy giao hợp.
- 他爸 年轻 时烂 赌 , 输光 钱 还 被 人 剁 了 一根 手指 尾
- Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
蛤›
鸟›