鸡心领 jīxīn lǐng
volume volume

Từ hán việt: 【kê tâm lĩnh】

Đọc nhanh: 鸡心领 (kê tâm lĩnh). Ý nghĩa là: (quần áo) cổ chữ V.

Ý Nghĩa của "鸡心领" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸡心领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (quần áo) cổ chữ V

(of clothing) V-neck

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡心领

  • volume volume

    - 心领神会 xīnlǐngshénhuì

    - hiểu ngầm trong bụng

  • volume volume

    - táng 心儿 xīnér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng gà luộc chưa chín

  • volume volume

    - de 心意 xīnyì 我们 wǒmen 愧领 kuìlǐng la

    - tấm lòng của anh khiến chúng tôi áy náy.

  • volume volume

    - 心领 xīnlǐng 教导 jiàodǎo

    - Cô ấy hiểu rõ những lời giảng dạy.

  • volume volume

    - shuō 时间 shíjiān 不早了 bùzǎole 心领神会 xīnlǐngshénhuì shì 告辞 gàocí

    - Cô ấy nói rằng đã không còn sớm nữa; tôi hiểu ý và vậy tôi đã xin phép rời đi.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 群众 qúnzhòng yào 齐心协力 qíxīnxiélì

    - Lãnh đạo và quần chúng phải đồng tâm hiệp lực.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo yào 耐心 nàixīn 听取 tīngqǔ 下头 xiàtou de 意见 yìjiàn

    - lãnh đạo phải kiên trì lắng nghe ý kiến cấp dưới.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng 领受 lǐngshòu le 同事 tóngshì men de 慰问 wèiwèn

    - cô ấy đón nhận sự an ủi của các bạn đồng nghiệp trong tâm trạng xúc động cảm kích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao