Đọc nhanh: 鸡心领 (kê tâm lĩnh). Ý nghĩa là: (quần áo) cổ chữ V.
鸡心领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (quần áo) cổ chữ V
(of clothing) V-neck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡心领
- 心领神会
- hiểu ngầm trong bụng
- 溏 心儿 鸡蛋
- trứng gà luộc chưa chín
- 你 的 心意 , 我们 愧领 啦
- tấm lòng của anh khiến chúng tôi áy náy.
- 她 心领 教导
- Cô ấy hiểu rõ những lời giảng dạy.
- 她 说 时间 不早了 我 心领神会 於 是 告辞
- Cô ấy nói rằng đã không còn sớm nữa; tôi hiểu ý và vậy tôi đã xin phép rời đi.
- 领导 和 群众 要 齐心协力
- Lãnh đạo và quần chúng phải đồng tâm hiệp lực.
- 领导 要 耐心 听取 下头 的 意见
- lãnh đạo phải kiên trì lắng nghe ý kiến cấp dưới.
- 她 怀着 激动 的 心情 领受 了 同事 们 的 慰问
- cô ấy đón nhận sự an ủi của các bạn đồng nghiệp trong tâm trạng xúc động cảm kích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
领›
鸡›