Đọc nhanh: 鸟松 (điểu tùng). Ý nghĩa là: Niaosong hoặc thị trấn Niaosung ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
✪ 1. Niaosong hoặc thị trấn Niaosung ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Niaosong or Niaosung township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟松
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
鸟›