Đọc nhanh: 刚介 (cương giới). Ý nghĩa là: kiên cường ngay thẳng; kiên cường chính trực.
刚介 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiên cường ngay thẳng; kiên cường chính trực
刚强耿介
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚介
- 介绍费
- Phí giới thiệu.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 刚 来 北京 的 时候 被 黑中介 骗钱
- Lúc mới tới bắc kinh, bị môi giới đen lừa mất tiền.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
刚›