Đọc nhanh: 鳍足目 (kì tú mục). Ý nghĩa là: bộ chân vây (động vật có vú như voi biển, báo biển).
鳍足目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ chân vây (động vật có vú như voi biển, báo biển)
哺乳动物的一目,身体长纺锤形,遍体长着短毛,四肢短而宽,呈鳍状喜群居,生活在海洋中,吃鱼类,甲壳动物等海象和海豹都属于鳍足目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳍足目
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 能源 储备 目前 优足
- Dự trữ năng lượng hiện tại đầy đủ.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 她 在 项目 中 补课 了 不足
- Cô ấy đã khắc phục các thiếu sót trong dự án.
- 这 项目 因 资金不足 解散
- Dự án này bị huỷ bỏ do thiếu kinh phí.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
足›
鳍›