volume volume

Từ hán việt: 【kì.kỳ】

Đọc nhanh: (kì.kỳ). Ý nghĩa là: kỳ lân (một loài vật trong truyền thuyết), họ Kỳ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ lân (một loài vật trong truyền thuyết)

古代传说中的一种动物,形状象鹿,头上有角,全身有鳞甲,有尾古人拿它象征祥瑞简称麟见〖麒麟〗

✪ 2. họ Kỳ

(Qí) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPTMC (戈心廿一金)
    • Bảng mã:U+9E92
    • Tần suất sử dụng:Thấp