部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kì lân】
Đọc nhanh: 麒麟 (kì lân). Ý nghĩa là: kỳ lân (tượng trưng cho điềm lành); lân; con nghê.
麒麟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ lân (tượng trưng cho điềm lành); lân; con nghê
古代传说中的一种动物,形状像鹿,头上有角,全身有鳞甲,有尾古人拿它象征祥瑞简称麟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麒麟
麒›
Tập viết
麟›
thuồng luồng; giao long