Đọc nhanh: 鲸须 (kình tu). Ý nghĩa là: râu cá voi.
鲸须 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. râu cá voi
长须鲸口腔中的角质板,多呈三角形,有细缝,形状象胡须,能从吸入口腔海水中滤取食物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸须
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 今天 我 必须 要 加班
- Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
须›
鲸›