鲶鱼 niányú
volume volume

Từ hán việt: 【niêm ngư】

Đọc nhanh: 鲶鱼 (niêm ngư). Ý nghĩa là: cá nheo; cá ngát.

Ý Nghĩa của "鲶鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲶鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá nheo; cá ngát

鲶目鲶科鱼类的统称头大而扁,嘴阔,上下颌有四根长须,无鳞,皮肤多粘液背苍黑色,腹白,背鳍、胸鳍上棘刺有毒约有二千五百多种,布于世界各地生长于河湖池沼中,白昼栖伏水 底泥中,夜晚出来活动,以小鱼、贝类、蛙类等维生

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲶鱼

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 摸鱼 mōyú

    - Bọn họ đang mò cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ 网鱼 wǎngyú

    - Họ cùng nhau bắt cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • volume volume

    - 鸬鹚 lúcí shì 一种 yīzhǒng zhǎng 脖子 bózi hēi 颜色 yánsè de 大鸟 dàniǎo 生活 shēnghuó zài 海滨 hǎibīn 而且 érqiě chī 为生 wéishēng

    - Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 湖里 húlǐ 钓鱼 diàoyú

    - Họ câu cá trong hồ.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 鳕鱼 xuěyú 罐头 guàntou 一个 yígè 三明治 sānmíngzhì zuò 晚饭 wǎnfàn

    - Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niêm , Niềm
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOIP (弓一人戈心)
    • Bảng mã:U+9CB6
    • Tần suất sử dụng:Thấp