部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 鲶
鯰
鲶 là gì? 鲶 (Niêm, Niềm). Bộ Ngư 魚 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノフ丨フ一丨一一ノ丶丶フ丶フ丶丶). Chi tiết hơn...