Các biến thể (Dị thể) của 鲶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲶 theo âm hán việt

鲶 là gì? (Niêm, Niềm). Bộ Ngư (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Niêm

Từ điển phổ thông

  • cá măng, cá ngát, cá nheo, cá niêm

Từ ghép với 鲶