鲜花着锦 xiānhuāzhe jǐn
volume volume

Từ hán việt: 【tiên hoa trứ cẩm】

Đọc nhanh: 鲜花着锦 (tiên hoa trứ cẩm). Ý nghĩa là: liệt hỏa phanh du; tiên hoa trứ cẩm”; ý nghĩa ví von tốt càng thêm tốt; náo nhiệt càng thêm náo nhiệt..

Ý Nghĩa của "鲜花着锦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲜花着锦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liệt hỏa phanh du; tiên hoa trứ cẩm”; ý nghĩa ví von tốt càng thêm tốt; náo nhiệt càng thêm náo nhiệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜花着锦

  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng chā zhe 一簇 yīcù 鲜花 xiānhuā

    - trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā còu zhe 鼻子 bízi wén

    - anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.

  • volume volume

    - 他扬 tāyáng zhe 手中 shǒuzhōng de 鲜花 xiānhuā

    - Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.

  • volume volume

    - càn zhe 一把 yībǎ 鲜花 xiānhuā

    - Anh ấy cầm một bó hoa tươi.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 点缀着 diǎnzhuìzhe 草地 cǎodì

    - Hoa tươi điểm xuyết thảm cỏ.

  • volume volume

    - bào zhe 鲜花 xiānhuā 微笑 wēixiào zhe

    - Cô ấy ôm bó hoa tươi và mỉm cười.

  • volume volume

    - 遗像 yíxiàng 前供 qiángōng zhe 鲜花 xiānhuā

    - cúng hoa tươi trước ảnh thờ.

  • volume volume

    - 少女 shàonǚ men 手里 shǒulǐ zhe 鲜花 xiānhuā

    - Các cô gái trên tay cầm hoa tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao