Đọc nhanh: 鸟字边 (điểu tự biên). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "鸟 "..
鸟字边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "鸟 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟字边
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 小鸟 往 南边 儿 飞去 了
- Con chim nhỏ bay về phía nam rồi.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 他 经常 在 河边 弋鸟
- Anh ấy thường đi bắn chim ở bên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
边›
鸟›