Đọc nhanh: 鸟澡盆 (điểu táo bồn). Ý nghĩa là: tắm chim.
鸟澡盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắm chim
birdbath
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟澡盆
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 他 小心 呵护 着 那 盆花
- Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
- 他 在 纸 上 写 一只 小鸟
- Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
澡›
盆›
鸟›