Đọc nhanh: 激涌 (kích dũng). Ý nghĩa là: nước cuồn cuộn.
激涌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước cuồn cuộn
大水猛烈地翻滚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激涌
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 他们 辩论 得 很 激烈
- Họ tranh luận rất gay gắt.
- 鲜血 不断 涌出来
- Máu tươi không ngừng trào ra.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
- 他们 称 这场 比赛 非常 激烈
- Họ nói trận đấu này rất gay cấn.
- 他们 的 争论 很 激烈
- Cuộc tranh luận của họ rất gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涌›
激›