激涌 jī yǒng
volume volume

Từ hán việt: 【kích dũng】

Đọc nhanh: 激涌 (kích dũng). Ý nghĩa là: nước cuồn cuộn.

Ý Nghĩa của "激涌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激涌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước cuồn cuộn

大水猛烈地翻滚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激涌

  • volume volume

    - 人群 rénqún 川流不息 chuānliúbùxī 涌动 yǒngdòng

    - Dòng người không ngừng di chuyển.

  • volume volume

    - 球迷 qiúmí 群情 qúnqíng 激昂 jīáng 一窝蜂 yīwōfēng 涌进 yǒngjìn 球场 qiúchǎng

    - Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 辩论 biànlùn hěn 激烈 jīliè

    - Họ tranh luận rất gay gắt.

  • volume volume

    - 鲜血 xiānxuè 不断 bùduàn 涌出来 yǒngchūlái

    - Máu tươi không ngừng trào ra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 激烈 jīliè 辩论 biànlùn le 计划 jìhuà

    - Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chēng 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 非常 fēicháng 激烈 jīliè

    - Họ nói trận đấu này rất gay cấn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 争论 zhēnglùn hěn 激烈 jīliè

    - Cuộc tranh luận của họ rất gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Chōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENIB (水弓戈月)
    • Bảng mã:U+6D8C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao