Đọc nhanh: 鲁迅 (lỗ tấn). Ý nghĩa là: Lỗ Tấn. Ví dụ : - 鲁迅是中国著名的作家。 Lỗ Tấn là nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc.. - 我喜欢读鲁迅的小说。 Tôi thích đọc tiểu thuyết của Lỗ Tấn.. - 鲁迅写了《狂人日记》。 Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.
鲁迅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lỗ Tấn
鲁迅,原名周树人,字豫才,是中国现代文学的奠基人之一
- 鲁迅 是 中国 著名 的 作家
- Lỗ Tấn là nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc.
- 我 喜欢 读 鲁迅 的 小说
- Tôi thích đọc tiểu thuyết của Lỗ Tấn.
- 鲁迅 写 了 《 狂人日记 》
- Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁迅
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 鲁迅 写 了 《 狂人日记 》
- Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.
- 鲁迅 先生 经常 接济 那些 穷困 的 青年
- ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy.
- 鲁迅 是 中国 著名 的 作家
- Lỗ Tấn là nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc.
- 我 喜欢 读 鲁迅 的 小说
- Tôi thích đọc tiểu thuyết của Lỗ Tấn.
- 这是 鲁迅 先生 的 手迹
- đây là bút tích của Lỗ Tấn.
- 这 几个 字 是 鲁迅 先生 的 亲笔
- mấy chữ này là tự tay Lỗ Tấn viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迅›
鲁›