Đọc nhanh: 鲁甸 (lỗ điện). Ý nghĩa là: Hạt Ludian ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam.
鲁甸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Ludian ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam
Ludian county in Zhaotong 昭通 [Zhāo tōng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁甸
- 他 行为 很鲁
- Hành vi của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甸›
鲁›