Đọc nhanh: 鱼露 (ngư lộ). Ý nghĩa là: nước mắm. Ví dụ : - 我喜欢用鱼露做菜。 Tôi thích dùng nước mắm nấu ăn.. - 鱼露是越南的特产。 Nước mắm là đặc sản của Việt Nam.. - 鱼露很适合蘸春卷。 Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
鱼露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước mắm
越南一种特产用鱼制成的
- 我 喜欢 用 鱼露 做菜
- Tôi thích dùng nước mắm nấu ăn.
- 鱼露 是 越南 的 特产
- Nước mắm là đặc sản của Việt Nam.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼露
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
- 我 喜欢 用 鱼露 做菜
- Tôi thích dùng nước mắm nấu ăn.
- 鱼露 是 越南 的 特产
- Nước mắm là đặc sản của Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
露›
鱼›