鱼钩儿 yú gōu er
volume volume

Từ hán việt: 【ngư câu nhi】

Đọc nhanh: 鱼钩儿 (ngư câu nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 魚鉤 | 鱼钩.

Ý Nghĩa của "鱼钩儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鱼钩儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể erhua của 魚鉤 | 鱼钩

erhua variant of 魚鉤|鱼钩 [yú gōu]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼钩儿

  • volume volume

    - 钓鱼 diàoyú 钩儿 gōuer

    - lưỡi câu

  • volume volume

    - xiǎo 鱼缸 yúgāng ér

    - chậu cá cảnh

  • volume volume

    - 鱼儿 yúér zài 水里 shuǐlǐ tiào zhe 水上 shuǐshàng 芭蕾 bālěi

    - Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • volume volume

    - 这盘 zhèpán 鱼冻 yúdòng ér 味道 wèidao 真不错 zhēnbùcuò

    - Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.

  • volume volume

    - shuǐ yǒu 小鱼儿 xiǎoyúér

    - Trong nước có cá nhỏ.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ 鱼儿 yúér 悠悠 yōuyōu 游动 yóudòng

    - Cá trong sông bơi lội đông đúc.

  • volume volume

    - 这鱼 zhèyú zuò 有点儿 yǒudiǎner xīng

    - Món cá này nấu còn hơi tanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XXXCP (重重重金心)
    • Bảng mã:U+94A9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao