Đọc nhanh: 鱼钩儿 (ngư câu nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 魚鉤 | 鱼钩.
鱼钩儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 魚鉤 | 鱼钩
erhua variant of 魚鉤|鱼钩 [yú gōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼钩儿
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 这盘 鱼冻 儿 味道 真不错
- Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 这鱼 做 得 有点儿 腥
- Món cá này nấu còn hơi tanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
钩›
鱼›