Đọc nhanh: 鱼酱油 (ngư tương du). Ý nghĩa là: nước mắm.
鱼酱油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước mắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼酱油
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 他 掌 了 点 酱油 在 菜 里
- Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.
- 我 觉得 这个 鱼子酱
- Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu
- 你 可以 递给 我 酱油 吗 ?
- Bạn có thể đưa tôi xì dầu không?
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
酱›
鱼›