Đọc nhanh: 鱼鼓 (ngư cổ). Ý nghĩa là: trống da cá; trống làm bằng da cá.
鱼鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trống da cá; trống làm bằng da cá
同'渔鼓'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼鼓
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 互相 鼓劲
- khuyến khích nhau
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 今天 我 觉得 非常 鼓舞
- Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鱼›
鼓›