Đọc nhanh: 鱼翅鸡汤 (ngư sí kê thang). Ý nghĩa là: Súp gà vi cá.
鱼翅鸡汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súp gà vi cá
鱼翅鸡汤是以泡发的鱼翅、鸡壳为主材的菜肴名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼翅鸡汤
- 我 喜欢 吃 鱼翅
- Tôi thích ăn vây cá mập.
- 鱼翅 汤 很 有名
- Súp vây cá mập rất nổi tiếng.
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 有鱼 , 鸡 , 狗 , 其 外 就是 猪
- Có cá, gà, chó còn lại là lợn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
翅›
鱼›
鸡›