Đọc nhanh: 鱼群 (ngư quần). Ý nghĩa là: bãi cá.
鱼群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi cá
shoal of fish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼群
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 鱼群 集中 在 下游
- Đàn cá tập trung ở hạ lưu.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
群›
鱼›