Đọc nhanh: 鱼白 (ngư bạch). Ý nghĩa là: tinh dịch cá; tinh dịch của cá, bong bóng cá, màu trắng bạc; màu vẩy cá. Ví dụ : - 东方一线鱼白,黎明已经到来。 Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
鱼白 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tinh dịch cá; tinh dịch của cá
鱼的精液
✪ 2. bong bóng cá
鱼鳔
✪ 3. màu trắng bạc; màu vẩy cá
鱼肚白
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼白
- 三条 鱼
- ba con cá
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
鱼›