Đọc nhanh: 魔法棒 (ma pháp bổng). Ý nghĩa là: đũa thần; gậy ma pháp.
魔法棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đũa thần; gậy ma pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔法棒
- 魔法书 很 神秘
- Quyển sách ma thuật rất bí ẩn.
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 她 用 魔法 变出 了 一个 蛋糕
- Cô ấy sử dụng phép thuật biến ra một cái bánh.
- 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này có hình dạng mê hoặc.
- 魔法 逐渐 消失 了
- Ma pháp đang dần tan biến rồi
- 你 得 远离 这种 黑魔法
- Bạn tránh xa loại bóng tối này.
- 她 的 魔法 可以 治愈 伤口
- Phép thuật của cô ấy có thể chữa lành vết thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
法›
魔›