Đọc nhanh: 魔方 (ma phương). Ý nghĩa là: Khối Rubik, khối ma thuật. Ví dụ : - 你真该看看他是怎么玩魔方的 Bạn sẽ thấy anh ta với một khối Rubik.
魔方 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khối Rubik
Rubik's cube
- 你 真该 看看 他 是 怎么 玩 魔方 的
- Bạn sẽ thấy anh ta với một khối Rubik.
✪ 2. khối ma thuật
magic cube
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔方
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 你 真该 看看 他 是 怎么 玩 魔方 的
- Bạn sẽ thấy anh ta với một khối Rubik.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 不要 放弃 , 成功 就 在 前方 !
- Đừng bỏ cuộc, thành công đang ở phía trước!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
魔›