Đọc nhanh: 魔棒 (ma bổng). Ý nghĩa là: một cây đũa phép của thầy phù thủy (khái niệm mượn từ tiểu thuyết giả tưởng phương Tây).
魔棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cây đũa phép của thầy phù thủy (khái niệm mượn từ tiểu thuyết giả tưởng phương Tây)
a wizard's wand (notion borrowed from Western fantasy fiction)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔棒
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 他 喜欢 打 棒球
- Anh ấy thích chơi bóng chày.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他 拿 着 一根 木棒
- Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 是 个 魔头
- Anh ta là một con quái vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
魔›