Đọc nhanh: 魔卡少女樱 (ma ca thiếu nữ anh). Ý nghĩa là: Sakura thủ lĩnh thẻ bài.
魔卡少女樱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sakura thủ lĩnh thẻ bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔卡少女樱
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 新年 到 , 过年 忙 , 男女老少 喜洋洋
- năm mới đến, dù bận rộn đón tết nhưng già trẻ gái trai đều vui mừng hớn hở.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 她 的 搜查 能力 堪比 《 龙纹 身 少女 》 的 女主角 啊
- Cô ấy giống như cô gái có hình xăm rồng.
- 少女 们 在 公园 里 玩耍
- Các cô gái chơi đùa trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
女›
少›
樱›
魔›