chī
volume volume

Từ hán việt: 【si】

Đọc nhanh: (si). Ý nghĩa là: yêu quái. Ví dụ : - 魑魅魍魉 yêu ma quỷ quái. - 魑魅魍魉(指各种各样的坏人)。 ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.. - 魑魅。 quỷ quái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yêu quái

见魑魅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng

    - yêu ma quỷ quái

  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng ( zhǐ 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 坏人 huàirén )

    - ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.

  • volume volume

    - 魑魅 chīmèi

    - quỷ quái.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 魑魅 chīmèi

    - quỷ quái.

  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng

    - yêu ma quỷ quái

  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng ( zhǐ 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 坏人 huàirén )

    - ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+10 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Ly , Si
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIYUB (竹戈卜山月)
    • Bảng mã:U+9B51
    • Tần suất sử dụng:Thấp