Đọc nhanh: 魑 (si). Ý nghĩa là: yêu quái. Ví dụ : - 魑魅魍魉 yêu ma quỷ quái. - 魑魅魍魉(指各种各样的坏人)。 ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.. - 魑魅。 quỷ quái.
魑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu quái
见魑魅
- 魑魅魍魉
- yêu ma quỷ quái
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
- 魑魅
- quỷ quái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魑
- 魑魅
- quỷ quái.
- 魑魅魍魉
- yêu ma quỷ quái
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
魑›