Đọc nhanh: 魅 (mị). Ý nghĩa là: ma quỷ; yêu ma, quyến rũ; mê hoặc; hấp dẫn. Ví dụ : - 魑魅。 quỷ quái.. - 鬼魅 ma quỷ. - 魅惑 Quyến rũ; mê hoặc
魅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma quỷ; yêu ma
传说中的鬼怪
- 魑魅
- quỷ quái.
- 鬼魅
- ma quỷ
魅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyến rũ; mê hoặc; hấp dẫn
诱惑;吸引
- 魅惑
- Quyến rũ; mê hoặc
- 魅人
- quyến rũ
- 她 的 微笑 充满 了 魅力
- Nụ cười của cô ấy đầy sức quyến rũ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魅
- 她 具备 迷人 的 魅力
- Cô ấy có sức hấp dẫn mê hoặc.
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 卫 文化 有 独特 魅力
- Văn hóa nước Vệ có sức háp dẫn độc đáo.
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
- 她 的 微笑 充满 了 魅力
- Nụ cười của cô ấy đầy sức quyến rũ.
- 她 演 的 主角 很 有 魅力
- Vai chính mà cô ấy diễn rất có sức hút.
- 她 拥有 一定 的 魅力 吸引 大家
- Cô ấy có một nét quyến rũ nhất định thu hút mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
魅›