Đọc nhanh: 魏格纳 (nguy các nạp). Ý nghĩa là: Alfred Wegener (1880-1930), nhà khí tượng học và địa vật lý người Đức, người khởi xướng lý thuyết trôi dạt lục địa.
魏格纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alfred Wegener (1880-1930), nhà khí tượng học và địa vật lý người Đức, người khởi xướng lý thuyết trôi dạt lục địa
Alfred Wegener (1880-1930), German meteorologist and geophysicist, the originator of the theory of continental drift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏格纳
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
纳›
魏›