Đọc nhanh: 魏德迈 (nguy đức mại). Ý nghĩa là: Albert Coady Wedemeyer (1897-1989), chỉ huy quân đội Hoa Kỳ, Wedemeyer (tên).
魏德迈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Albert Coady Wedemeyer (1897-1989), chỉ huy quân đội Hoa Kỳ
Albert Coady Wedemeyer (1897-1989), US Army commander
✪ 2. Wedemeyer (tên)
Wedemeyer (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏德迈
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 他 一直 事 年迈 的 父母
- Anh ấy luôn phụng dưỡng cha mẹ già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
迈›
魏›