Đọc nhanh: 魏晋 (nguy tấn). Ý nghĩa là: Các triều đại Ngụy (220-265) và Tấn (265-420).
魏晋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các triều đại Ngụy (220-265) và Tấn (265-420)
Wei (220-265) and Jin (265-420) dynasties
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏晋
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 她 即将 晋职 主管
- Cô ấy sắp được thăng chức làm trưởng phòng.
- 公司 晋升 他 为 副总裁
- Công ty đã thăng chức anh ấy lên phó tổng giám đốc.
- 后晋 历史 值得 研究
- Lịch sử triều đại Hậu Tấn đáng được nghiên cứu.
- 后晋 也 曾 有 过 辉煌
- Triều đại Hậu Tấn cũng từng có huy hoàng.
- 她 妒 同事 的 晋升
- Cô ấy ghen tị sự thăng tiến của đồng nghiệp.
- 她 晋升 到 高级 科了
- Cô ấy đã thăng cấp lên hạng cao.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晋›
魏›