Đọc nhanh: 鬼风疙瘩 (quỷ phong ngật đáp). Ý nghĩa là: mày đay; ban, mề đay.
鬼风疙瘩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mày đay; ban
荨麻疹
✪ 2. mề đay
皮肤病, 症状是局部皮肤突然成块地红肿, 发痒, 消退也很快, 不留任何痕迹常常复发
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼风疙瘩
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一 疙瘩 糕
- một cái bánh
- 扇阴风 , 点鬼火
- quạt gió tà, đốt lửa quỷ.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 这 事情 疙疙瘩瘩 的 , 办得 很 不 顺手
- chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.
- 心上 的 疙瘩 早 去掉 了
- sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
- 商人 咽 了 一口 唾沫 , 疙里疙瘩 地说 : 好 , 那钱 呢 ?
- Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疙›
瘩›
风›
鬼›