疙瘩汤 gēda tāng
volume volume

Từ hán việt: 【ngật đáp thang】

Đọc nhanh: 疙瘩汤 (ngật đáp thang). Ý nghĩa là: bánh canh.

Ý Nghĩa của "疙瘩汤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疙瘩汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh canh

带汤的面食,将面粉用水拌成面疙瘩,放入开水锅中,煮熟连汤吃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙瘩汤

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā gāo

    - một cái bánh

  • volume volume

    - 芥菜 jiècài 疙瘩 gēdā

    - hạt cải

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 他们 tāmen 两人 liǎngrén 中间 zhōngjiān de 疙瘩 gēdā

    - giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.

  • volume volume

    - 芥菜 jiècài 疙瘩 gēdā 辣乎乎 làhūhū de

    - củ cải cay xè.

  • volume volume

    - 线 xiàn 结成 jiéchéng 疙瘩 gēdā le

    - chỉ bị thắt gút rồi.

  • volume volume

    - zhè 事情 shìqing 疙疙瘩瘩 gēgēdādá de 办得 bàndé hěn 顺手 shùnshǒu

    - chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.

  • volume volume

    - 心上 xīnshàng de 疙瘩 gēdā zǎo 去掉 qùdiào le

    - sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén yàn le 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo 疙里疙瘩 gēlǐgēdā 地说 dìshuō hǎo 那钱 nàqián ne

    - Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Gē , Yì
    • Âm hán việt: Ngật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KON (大人弓)
    • Bảng mã:U+7599
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTOR (大廿人口)
    • Bảng mã:U+7629
    • Tần suất sử dụng:Trung bình