Đọc nhanh: 疙瘩汤 (ngật đáp thang). Ý nghĩa là: bánh canh.
疙瘩汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh canh
带汤的面食,将面粉用水拌成面疙瘩,放入开水锅中,煮熟连汤吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙瘩汤
- 一 疙瘩 糕
- một cái bánh
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 线 结成 疙瘩 了
- chỉ bị thắt gút rồi.
- 这 事情 疙疙瘩瘩 的 , 办得 很 不 顺手
- chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.
- 心上 的 疙瘩 早 去掉 了
- sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
- 商人 咽 了 一口 唾沫 , 疙里疙瘩 地说 : 好 , 那钱 呢 ?
- Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
疙›
瘩›