Đọc nhanh: 鬼笔 (quỷ bút). Ý nghĩa là: mốc; mốc meo.
鬼笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mốc; mốc meo
生长在潮湿地方的一种真菌菌盖带红色,表面有粘液,味臭,不可食有的地方叫"狗尿苔"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼笔
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 不怕 他 搞鬼
- không sợ nó ngấm ngầm giở trò
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
鬼›